CỤM TỪ VỰNG THÔNG DỤNG (Cùng tìm lỗi sai Mems nhé Biểu tượng cảm xúc smile ) - A drop of rain: 1 hạt mưa - A shower of rain: 1 trận mưa - A gust of wind: 1 trận gió - A cloud of smoke: 1 làn khói - A blade of grass: 1 nhánh cỏ - A spell of hot weather: 1 đợt nóng - A rumble of thunder: 1 tràng sấm - A flash of lightning: 1 tia chớp - A grain of rice: 1 hạt gạo - A grain of sand: 1 hạt cát - A flake of snow: 1 bông tuyết - A burst of laughter: cười phá lên - A work of art: 1 tác phẩm nghệ thuật - A spot of bother: 1 điều bận tâm - A stroke of luck: 1 vận may - A piece ...Read more
trà sâm hàn quốc giá rẻ giao hàng tận nơi