Avatar
Lan can cau thang sat
杂志编辑
64,651 查看| 92  更新

CỤM TỪ VỰNG THÔNG DỤNG (Cùng tìm lỗi sai Mems nhé Biểu tượng cảm xúc smile ) - A drop of rain: 1 hạt mưa - A shower of rain: 1 trận mưa - A gust of wind: 1 trận gió - A cloud of smoke: 1 làn khói - A blade of grass: 1 nhánh cỏ - A spell of hot weather: 1 đợt nóng - A rumble of thunder: 1 tràng sấm - A flash of lightning: 1 tia chớp - A grain of rice: 1 hạt gạo - A grain of sand: 1 hạt cát - A flake of snow: 1 bông tuyết - A burst of laughter: cười phá lên - A work of art: 1 tác phẩm nghệ thuật - A spot of bother: 1 điều bận tâm - A stroke of luck: 1 vận may - A piece of furniture: 1 món đồ gỗ (bàn, ghế) - A piece of advice: 1 lời khuyên - An article/ item of clothing: 1 món đồ (áo quần) - A piece of music: 1 đoạn nhạc - A loaf of bread: 1 ổ bánh mì - A clove of garlic: 1 tép tỏi - A bar of chocolate: 1 thanh sô-cô-la - A bar of soap: 1 bánh xà phòng - A tube of toothpaste: 1 ống kem đánh răng - A can of Coke: 1 lon cô-ca - A glimmer of hope: 1 tia hi vọng yếu ớt - A block of wood: 1 khúc gỗ - A pang of hunger: 1 cơn đói - A morsel of food: 1 miếng thức ăn - A jar of jam: 1 lọ mứt - A carton of milk: 1 hộp sữa (hộp giấy) - A bottle of water: 1 chai nước - A plea of innocence: 1 lời biện hộ vô tội - A sense of humor: khiếu hài hước - An act of kindness: 1 hành động tốt - An act of violence: 1 hành vi bạo lực - An abuse of power: 1 sự lạm dụng quyền lực - A cloud of smoke: 1 đám khói - A pearl of wisdom: 1 kiến thức quý báu

9 年多 前 0 赞s  暂无评论  0 shares

关于

阅读全文

加入的时间
October 15, 2015
性别
Male
语言
Vietnamese
位置(城市,国家)以英文标示
Hồ Chí Minh, Việt Nam