TỪ VỰNG TIẾNG ANH VĂN PHÒNG 1. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng 2.sick pay: tiền lương ngày ốm 3.holiday pay: tiền lương ngày nghỉ 4.redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên 5.redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa 6.to fire /'faiə/: sa thải 7.to get the sack (colloquial): bị sa thải 8.pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu 9.health insurance: bảo hiểm y tế 10. company car: ô tô cơ quan 11.working conditions: điều kiện làm việc 12.qualifications: bằng cấp 13.offer of employment: lời mời làm việc 14.to accept an offer: nhận lời mời làm việc 15. starting date: ngày bắt đầu 16. working hours: giờ làm việc 17. maternity leave: nghỉ thai sản