** VÒNG ĐỜI (CIRCLE OF LIFE) childhood : thời thơ ấu adolescence : thời thanh niên birth : ngày chào đời puberty : dậy thì old age : tuổi già retirement : tuổi về hưu marriage : hôn nhân middle age : tuổi trung niên leave school/ home : ra trường/ sống tự lập get engaged/ married/ divorced : đính hôn/ kết hôn/ li dị change schools/ jobs/ your career : chuyển trường/ thay đổi nghề/ thay đổi công việc have baby/ children : có con move house :đổi nhà my lucky break : dịp may hiếm có the best day of my life : ngày hạnh phúc nhất đời turning-point : bước ngoặc the lowest point : thời điểm tồi tệ nhất