CÁC LOẠI TIỀN LƯƠNG WAGE (n): tiền lương, tiền cône Actual wages (n): Tiền lương thực tế Contractual wages (n): Tiền lương khoán Day’s wages (n): Tiền lương công nhật Fixed wages (n): Tiền lương cố định Hourly wages (n): Tiền lương giờ Job wages (n): Tiền lương theo món Maximum wages (n): Tiền lương tối đa Minimum wages (n): Tiền lương tối thiểu Money wages (n): Tiền lương danh nghĩa Monthly wages (n): Tiền lương hàng tháng Real wages (n): Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát) Real payments (n): Sự trả tiền lương Piece wages (n): Tiền công theo từng đơn vị sản phẩm -Source Facebook-